Điện trở > Điện trở Shunt SR

Điện trở Shunt SR

Điện trở Shunt SR series:
Hỗ trợ Điện trở Shunt với các xếp hạng hiện tại khác nhau từ 1A đến 6000A.
Chúng tôi cố gắng hết sức để hỗ trợ các giá trị điện trở tùy chỉnh nhằm đáp ứng các yêu cầu ứng dụng của khách hàng.

Ứng dụng điện trở Shunt : đo lường, cân bằng, lấy mẫu và giới hạn hiện tại; thiết bị đo lường, đồng hồ kilowatt giờ, ứng dụng dòng điện cao

Điện trở Shunt SR loạt :
SR-1
: 50mV / 60mV / 75mV : 1A – 125A
SR-2
: 50mV / 60mV / 75mV / 100mV : 150A – 200A
SR-3
: 50mV / 60mV / 75mV : 250A – 600A
SR-4
: 50mV / 60mV / 75mV : 750A – 1500A
SR-5
: 50mV / 60mV / 75mV : 2000A – 2500A
SR-6
: 50mV / 60mV / 75mV : 3000A – 6000A

Dòng điện đo được có thể được tính bằng cách đo Điện áp rơi trên điện trở với Điện trở đã biết.

MFPR hỗ trợ Điện trở Shunt hiện tại với các thông số kỹ thuật khác nhau cho các ứng dụng khác nhau.
Các thiết kế mạch tương tự có thể có các yêu cầu về cấu hình cơ và điện trở rất khác nhau. Xin vui lòng gửi chi tiết ứng dụng của bạn cho chúng tôi để được đề xuất và báo giá điện trở.
There có thêm đề xuất ứng dụng điện trở trên Xem xét kỹ thuật .
Thời gian sản xuất trung bình của chúng tôi là khoảng 1 – 3 tuần, tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, nguyên liệu và tình trạng sản xuất.
Nhận đặt hàng số lượng ít, số lượng lớn và PayPal.

Điện trở Shunt SR-1 : 1A – 125A

Bản vẽ điện trở Shunt SR-1

Điện áp / Dòng điện

Kích thước tính bằng mm

Kích thước vít tính bằng mm Trọng lượng máy

trong g

L1 +/-1.0 L2 +/-1.0 L3 +/-1.0 W +/-1.0 H1 +/-0.5 H2 +/-0.5 M1 M2 M3
50mV : 1A đến 125A 135 110 72 30 24 10 3 6 6 140
60mV : 1A đến 125A 150 125 84 30 30 16 3 6 6 140
75mV : 1A đến 125A 150 125 88 30 30 16 3 6 6 140

Kích thước điện trở có thể khác nhau tùy thuộc vào điện trở và xếp hạng hiện tại.

Điện trở Shunt SR-2 : 150A – 200A

Bản vẽ điện trở Shunt SR-2

Điện áp / Dòng điện

Kích thước tính bằng mm

Kích thước vít tính bằng mm Trọng lượng máy

trong g

L1 +/-1.0 L2 +/-1.0 L3 +/-1.0 W +/-1.0 H1 +/-0.5 H2 +/-0.5 M1 M2 M3
50mV : 150A đến 200A 135 110 68 30 25 10 3 8 6 245
60mV : 150A đến 200A 150 125 80 30 31 16 3 8 6 260
75mV : 150A đến 200A 150 125 84 30 31 16 3 8 6 265
100mV : 150A đến 200A 170 150 105 30 31 16 3 8 6 270

Kích thước điện trở có thể khác nhau tùy thuộc vào điện trở và xếp hạng hiện tại.

Điện trở Shunt SR-3 : 250A – 600A

Bản vẽ điện trở Shunt SR-3

điện áp Current Kích thước tính bằng mm Kích thước vít tính bằng mm Trọng lượng tính bằng g
L1 +/-1.0 L2 +/-1.0 W +/-1.0 H +/-0.5 M1 M2
50mV 250 - 300A 117 86 35 18.5 4 13 430
400A 117 86 44 18.5 4 13 530
500A 117 86 55 18.5 4 13 640
600A 123 90 55 21 4 13 830
60mV 250 - 300A 126 96 35 18.5 4 13 430
400A 126 96 44 18.5 4 13 530
500A 126 96 55 18.5 4 13 650
600A 132 98 55 21 4 13 830
75mV 250 - 300A 138 107 35 18.5 4 13 430
400A 138 107 44 18.5 4 13 530
500A 138 107 55 18.5 4 13 650
600A 144 111 55 21 4 13 840

Kích thước điện trở có thể khác nhau tùy thuộc vào điện trở và xếp hạng hiện tại.

Điện trở Shunt SR-4 : 750A – 1500A
Bản vẽ điện trở Shunt SR-4

điện áp Current Kích thước tính bằng mm Kích thước vít tính bằng mm Trọng lượng tính bằng kg
L1 +/-1.0 L2 +/-1.0 W1 +/- 1.0 W2 +/- 1.0 H +/-0.5 M M2
50mV 750A - 800A 123 90 70 35 21 4 13 1.0
1000A 163 122 70 35 21 4 13 1.5
1200A 165 124 85 45 21 4 13 1.8
1500A 163 122 100 49 21 4 13 2.2
60mV 750A - 800A 132 98 70 35 21 4 13 1.1
1000A 172 131 70 35 21 4 13 1.6
1200A 174 133 85 45 21 4 13 1.9
1500A 172 131 100 49 21 4 13 2.3
75mV 750A - 800A 144 111 70 35 21 4 13 1.1
1000A 185 145 70 35 21 4 13 1.7
1200A 187 148 85 45 21 4 13 1.9
1500A 185 145 100 49 21 4 13 2.4

Kích thước điện trở có thể khác nhau tùy thuộc vào điện trở và xếp hạng hiện tại.

Điện trở Shunt SR-5 : 2000A – 2500A

Bản vẽ điện trở Shunt SR-5

điện áp Current Kích thước tính bằng mm Kích thước vít tính bằng mm Trọng lượng tính bằng kg
L1 +/-1.0 L2 +/-1.0 L3 +/-1.0 W1 +/- 1.0 W2 +/- 1.0 H +/-0.5 M1 M2
50mV 2000A 190 162 37 100 50 39 4 13 4.7
2500A 190 162 37 110 55 39 4 13 5.1
60mV 2000A 199 170 37 100 50 39 4 13 4.7
2500A 199 170 37 110 55 39 4 13 5.2
75mV 2000A 212 184 37 100 50 39 4 13 4.8
2500A 212 184 37 110 55 39 4 13 5.3

Kích thước điện trở có thể khác nhau tùy thuộc vào điện trở và xếp hạng hiện tại.

Điện trở Shunt SR-6 : 3000A – 6000A

Bản vẽ điện trở Shunt SR-6

điện áp Current Kích thước tính bằng mm Kích thước vít tính bằng mm Trọng lượng tính bằng kg
L1 +/-1.0 L2 +/-1.0 L3 +/-1.0 L4 +/-1.0 W1 +/- 1.0 W2 +/- 1.0 H1 +/-0.5 H2 +/-0.5 M1 M2
50mV 3000A 273 232 45 90 105 55 63 26 4 13 7.6
4000A 273 232 45 90 125 76 63 26 4 13 9.0
5000A 289 294 50 98 126 70 100 37 4 16.5 12.5
6000A 289 294 50 98 135 80 100 37 4 16.5 14.5
60mV 3000A 281 241 45 90 105 55 63 26 4 13 7.7
4000A 281 241 45 90 125 76 63 26 4 13 9.1
5000A 298 258 50 98 126 70 100 37 4 16.5 12.5
6000A 298 258 50 98 135 80 100 37 4 16.5 14.5
75mV 3000A 298 255 45 90 105 55 63 26 4 13 7.8
4000A 298 255 45 90 125 76 63 26 4 13 9.2
5000A 313 273 50 98 126 70 100 37 4 16.5 12.5
6000A 313 273 50 98 135 80 100 37 4 16.5 14.5

Kích thước điện trở có thể khác nhau tùy thuộc vào điện trở và xếp hạng hiện tại.